Pin lưu trữ DEYE áp cao model BOS - G là dòng pin Lithium ion cao cấp, sử dụng lõi pin LiFePO4, thành phần không chứa Coban. Độ an toàn cao, không có các chất gây hại cho sức khoẻ con người và môi trường. Không phát sinh rò rỉ điện, cháy nổ.
Được sản xuất nhằm đồng bộ với Hybrid Deye áp cao và áp thấp, phục vụ hệ thống lưu trữ từ 5kwh - 1.228mwh. Giao tiếp với Hybrid Deye.
Là dòng pin LiFePO4 chính hãng, được phát triển bởi Deye ESS (Thuộc Deye Group), mang đến độ tin cậy cao cho người dùng, đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ)
Đạt được các chứng chỉ quan trọng từ châu Âu như UL1973, IEC62619, IEC61000, CE, UN38.3.
Tuổi thọ thiết kế cao: 6.000 lần nạp xả, sử dụng Cell pin Grade A cao cấp của hãng EVE.
Dòng sạc xả cao: Pin lưu trữ Deye cho phép dòng sạc tối đa 100A, dòng xả peak 125A trong vòng 2 phút ở nhiệt độ 25 độ C.
Điện áp danh định 51,2V - 100AH, lưu trữ 5.12kwh.
Chính sách bảo hành chính hãng 5 năm.
Model | BOS-G | |||
Battery Chemistry | LiFePO4 | |||
Battery Module Capacity (Ah) | 100 | |||
Module Energy (kWh) | 5.12 | |||
System Nominal Voltage (V) | 51.2 | |||
Battery Module Qty in series | 4 (Min) pack | 8 pack | 12 pack | |
System Nominal Voltage (V) | 204.8 | 409.6 | 614.4 | |
System Operating voltage (V) | 180~230 | 359~460 | 538~691 | |
System Energy (kWh) | 20.48 | 40.96 | 61.44 | |
System Usable Energy (kWh) | 18.5 | 36.86 | 55.29 | |
Charge Discharge Current (A) | Recommand | 50A | ||
Max | 100A | |||
Peak Discharg (2 mins, 25℃) | 125A | |||
Depth of Discharge (%) | 0.9 | |||
Dimension (W×D×H, mm) | 589*590*1640 | 589*590*2240 | ||
Weight (kgs) | 258 | 434 | 628 | |
Master LED Indicator | 5LED (SOC: 20%~100%), 3LED(working, alarming, protecting) | |||
IP Rating of Enclosure | IP20 | |||
Altitude | ≤2000m | |||
Working Temperature | Charge: 0~55°C/Discharge: -20~55°C | |||
Storage Temperature | 0°C ~ 35°C | |||
Humidity | 5%~85%RH | |||
Cycle Life | @25±2℃,0.5C/0.5C, 70%EOL≥6000 | |||
Installation Location | Rack Mounting | |||
Communication port | CAN2.0, RS485 | |||
Warranty | 5 years | |||
Certification | CE, IEC62619, UL1973, UL9540A, UN38.3 |